Sản phẩm Yamaha
Bộ loa Yamaha YHT-2910 Black
- Mã SP: YHT-2910 black
- Màu sắc: Màu Đen
- Thương hiệu: Yamaha
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Phân phối: Phong Vân
- Bảo hành: 12 tháng
- Giao hàng: Toàn quốc
15,000,000 VNĐ
Bộ loa Yamaha YHT-2910 Black được Yamaha tung ra đánh vào phân khúc người dùng tầm trung. Tuy nhiên từ thiết kế đến chất lượng âm thanh sẽ giúp người dùng trải nghiệm một cách tuyệt vời nhất. Chỉ với Bộ loa Yamaha YHT-2910 Black bạn sẽ biến căn nhà mình trở thành một rạp chiếu phim thực thụ. Với hệ thống âm thanh vòm cao cấp 5.1 kênh, bộ thu AV với hệ thống loa trước, loa giữa và loa xung quanh sẽ tái tạo âm thanh mạnh mẽ và đầy màu sắc.
Các đặc điểm của Bộ loa Yamaha YHT-2910 Black
- Hệ thống loa 5.1 kênh mạnh mẽ và phong cách hệ thống vòm.
- Cung cấp âm thanh vòm 5 kênh ảo với chất lượng và độ phân giải cao.
- Bộ thu cò thể giải mã các định dạng HD mới nhất. Người dùng có thể thưởng thức với các chương trình âm thanh vòm CINEMA DSP. Sản phẩm mang lại hình ảnh âm thanh mở rộng và tự nhiên.
- Cho phép sản sinh giòn Bass, ngay cả với loa nhỏ.
- Cấu hình Ampli rời rạc cho hiệu suất âm rõ.
- Advanced YST II cho âm bass sâu, mượt.
- Hình ảnh siêu cao 4K Ultra HD cho hình ảnh có độ phân giải cao.
- Tương thích HDMI 1080p (4 trong / 1 ra) với Kênh Return 3D và Audio.
- Kết nối KTS qua cổng USB cho iPod và iPhone ở Bảng Mặt Trước.
- Cổng USB truy nhập trực tiếp vào các bài nhạc MP3 hoặc WMA trên thiết bị USB
- Tính năng nâng cao nhạc nén.
- Tối ưu hóa âm thanh YPAO để cài đặt loa tự động.
- SCENE cho hoạt động dễ dàng với một cái chạm.
- OSD với các biểu tượng màu sắc.
- Thiết kế cong cho Nội thất hợp thời.
- Chế độ ECO giảm lượng tiêu thụ điện tới 20%.
- Chế độ tự động tắt nguồn.
Mua Bộ loa Yamaha YHT-2910 Black tại Phong vân
Phong vân cung cấp Bộ loa Yamaha YHT-2910 Black chính hãng giá rẻ khắp toàn quốc. Để mua hàng quý khách chỉ cần để lại liên hệ phía dưới đây. Chúng tôi sẽ tư vấn cụ thể và giao hàng đến tận nhà cho bạn.
Xem thêm:
PHONG VÂN – UY TÍN TẠO NÊN THƯƠNG HIỆU
HTR-3067 | ||
---|---|---|
Bộ đầu thu AV | ||
Phần Ampli | Kênh | 5.1 |
Công suất đầu ra định mức (1kHz, 1ch driven) | 100 W (6ohms, 0.9% THD) | |
Công suất đầu ra định mức (20Hz-20kHz, 2ch driven) | 70 W (6ohms, 0.09% THD) | |
Công suất Đầu ra Hiệu dụng Tối Đa (1kHz, 1ch driven) (JEITA) | 135 W (6ohms, 10% THD) | |
Công suất động mỗi kênh (8/6/4/2 ohms) | – / 110 / 130 / 150 W | |
Xử lý Âm Thanh Nổi | CINEMA DSP | Yes |
Chương trình DSP | 17 | |
SILENT CINEMA / CINEMA DSP Ảo | Yes (Virtual CINEMA FRONT) | |
Dolby TrueHD | Yes | |
Dolby Digital Plus | Yes | |
DTS-HD Master Audio | Yes | |
Các đặc điểm audio | Bộ cải thiện nhạc nén | Yes |
Tối ưu hóa âm thanh YPAO | Yes | |
DRC thích ứng (Kiểm soát dải động) | Yes | |
Cài đặt Âm lượng tối đa & Âm Lượng Ban đầu | Yes | |
Audio Delay | Yes (0-500 ms) | |
192kHz/24-bit DACs cho tất cả các kênh | Yes (Burr-Brown) | |
Các đặc điểm video | 4K Ultra HD Pass-through | Yes |
HDMI 3D passthrough | Yes | |
Kênh phản hồi HDMI Audio | Yes | |
Deep Color/x.v.Color/24Hz Refresh Rate /Auto Lip-Sync | Yes | |
Kết nối | Ngõ ra/Ngõ vào HDMI | 4 / 1 |
HDMI CEC | Yes | |
Ngõ vào USB | iPod / iPhone, USB Memory, Portable Audio Player | |
Ngõ vào AV trước | USB / Mini Jack | |
Cổng ra DC | Yes | |
Ngõ vào/Ngõ ra Audio KTS Quang | 1 / 0 | |
Ngõ vào/Ngõ ra Audio KTS Đồng trục | 2 / 0 | |
Ngõ vào/Ngõ ra Audio Analog | 4 (front 1) / 1 | |
Ngõ vào/Ngõ ra Component Video | 2 / 1 | |
Ngõ vào/Ngõ ra Composite Video | 3 / 2 | |
Preout | SW | |
Ngõ ra Tai Nghe | 1 | |
Phần bộ dò đài | Bộ dò đài FM/AM | Yes |
Giao diện người dùng | Hiển thị màn hình | Yes |
SCENE | SCENE (4 sets) | |
Bộ Điều Khiển Từ Xa | Yes | |
Tổng quan | Tiêu Thụ Điện Dự Phòng (chỉ IR) | ≤0.3W |
Chế độ Dự Phòng Điện Tự Động | Yes | |
Chế độ ECO | Yes | |
Kích thước (W x H x D) | 435 x 151 x 315 mm; 17-1/8” x 6” x 12-3/8” | |
Trọng lượng | 7.4 kg; 16.3 lbs. |
NS-P20 | ||
---|---|---|
Bộ loa | ||
Kênh | 5.1 | |
Hệ thống loa | Đáp tuyến tần số hệ thống | 30 Hz–25 kHz |
Trở kháng | 6 ohms (without subwoofer) | |
Loa trước | Loại | Full-range acoustic suspension |
Bộ kích | 7cm (2-3/4”) full-range cone | |
Công suất đầu vào danh định | 30 W | |
Công suất đầu vào tối đa | 100 W | |
Độ nhạy | 83 dB/2.83 V/1 m | |
Kích thước (W x H x D) | 115 x 176 x 88 mm; 4-1/2” x 6-7/8” x 3-1/2” | |
Trọng lượng | 0.48 kg / unit; 1.06 lbs. / unit | |
Loa giữa | Loại | Full-range acoustic suspension |
Bộ kích | 7cm (2-3/4”) full-range cone | |
Công suất đầu vào danh định | 30 W | |
Công suất đầu vào tối đa | 100 W | |
Độ nhạy | 84 dB/2.83 V/1 m | |
Kích thước (W x H x D) | 291 x 101 x 103 mm; 11-1/2” x 4” x 4” | |
Trọng lượng | 0.68 kg; 1.5 lbs. | |
Loa vòm | Loại | Full-range acoustic suspension |
Bộ kích | 7cm (2-3/4”) full-range cone | |
Công suất đầu vào danh định | 30 W | |
Công suất đầu vào tối đa | 100 W | |
Độ nhạy | 83 dB/2.83 V/1 m | |
Kích thước (W x H x D) | 115 x 176 x 88 mm; 4-1/2” x 6-7/8” x 3-1/2” | |
Trọng lượng | 0.48 kg / unit; 1.06 lbs. / unit | |
Loa siêu trầm | Loại | Bass reflex non magnetic shielding type |
Bộ kích | 16cm (6-1/2”) cone | |
Công suất đầu vào danh định | 30 W | |
Công suất đầu vào tối đa | 100 W | |
Kích thước (W x H x D) | 262 x 264 x 287 mm; 10-3/8” x 10-3/8” x 11-1/4” | |
Trọng lượng | 5.2 kg; 11.5 lbs. |
Không có đánh giá